Danh mục

Bộ điều khiển động cơ 1 chiều PARKER 590/591

Mã số: DC Driver - 590+/591

PARKER-SSD - DC Driver - 590(590 + 591)-Bộ điều khiển động cơ 1 chiều

Mã sản phẩm: SSD DC Driver 590
*Bộ điều khiển động cơ 1 chiều  :
-590+ điều khiển 4 góc phần tư , có hãm tái sinh.
-591+ điều khiển 2 góc phần tư ,
- Đây là bộ truyền động một chiều tiên tiến áp dụng hầu hết các yêu cầu phức tạp về điều chỉnh tốc độ động cơ,phần mền ứng dụng rộng rãi cùng với các khối lập trình chức năng và cấu hình vào/ra tạo nên hệ thống truyền động tổng hợp trong một modul.
*Đặc điểm kỹ thuật :
-Điện áp nguồn cấp : 110÷220 Vac±10%, 50/60Hz ±5%.
-3 pha 220÷500Vac±10%, 50/60Hz ±5%.
-3 pha 500÷690Vac±10%, 50/60Hz ±5% với Frame H
-Dòng phần ứng : 15÷2700Adc.
-Dòng kích từ : 4Adc cho Frame 1 , 10Adc cho Frame 2 và 3.
-30Adc cho Frame 4 và 5 .60Adc cho Frame H.
-khả năng quá tải : 200% trong 10s , 150% trong 30s.
-Môi trường làm việc : nhiệt độ 0÷40oC/45oC, độ cao 500m và cực đại lên tới 5000m.
-Các bảo vệ hỗ trợ:quá dòng , quá tải , lỗi hồi tiếp tốc độ , quá nhiệt , mất kích từ .
*Ứng dụng :
-Bộ điều khiển một chiều 590+/591+ đáp ứng đc các công nghệ truyền động phức tạp , điều khiển linh hoạt , mô men lớn như : cầu trục , cơ cấu nhuộm/nhả dây cáp
 
*Bảng bộ điều khienr 1 chiều SSD
 

TT Mã sản phẩm Ia(A) If(A)
I 4Q;Điện áp 220/500V±10%
1 590P-53215010-P00-U4V0 15 4
2 590P-53235010-P00-U4V0 35 4
3 590P-53240020-P00-U4V0 40 10
4 590P-53270020-P00-U4V0 70 10
5 590P-53311020-P00-U4V0 110 10
6 590P-53316520-P00-U4V0 165 10
7 590P-53318032-P00-U4V0 180 10
8 590P-53327032-P00-U4V0 270 10
9 590P-533338042-P00-U4V0 380 30
10 590P-53358042-P00-U4V0 500 30
11 590P-53372542-P00-U4V0 725 30
12 590P-53383042-P00-U4V0 830 30
13 590P-53415852-P00-U4V0 1580 30
14 590P-53412560-P00-U4V0 1250 60
15 590P-53416060-P00-U4V0 1600 60
16 590P-53419560-P00-U4V0 1950 60
17 590P-534220H0-P00-U4V0 2200 60
18 590P-534270H0-P00-U4V0 2700 60
II 2Q; Điện áp 220/500±10%
1 591P-53215010-P00-U4V0 15 4
2 591P-53235010-P00-U4V0 35 4
3 591P-53240020-P00-U4V0 40 10
4 591P-53270020-P00-U4V0 70 10
5 591P-53311020-P00-U4V0 110 10
6 591P-53316520-P00-U4V0 165 10
7 591P-53318032-P00-U4V0 180 10
8 591P-53327032-P00-U4V0 270 10
9 591P-533338042-P00-U4V0 380 30
10 591P-53358042-P00-U4V0 500 30
11 591P-53372542-P00-U4V0 725 30
12 591P-53383042-P00-U4V0 830 30
13 591P-53415852-P00-U4V0 1580 30
14 591P-53412560-P00-U4V0 1250 60
15 591P-53416060-P00-U4V0 1600 60
16 591P-53419560-P00-U4V0 1950 60
17 591P-534220H0-P00-U4V0 2200 60
18 591P-534270H0-P00-U4V0 2700 60
III 4Q; Điện áp 500/600V
1 590P-63338042-P00-U4V0 380 30
2 590P-63350042-P00-U4V0 500 30
3 590P-63372542-P00-U4V0 725 30
4 590P-63383042-P00-U4V0 830 30
5 590P-63415852-P00-U4V0 1580 30
IV 2Q; Điện áp 500/690V±10%
1 591P-63338042-P00-U4V0 380 30
2 591P-63350042-P00-U4V0 500 30
3 591P-63372542-P00-U4V0 725 30
4 591P-63383042-P00-U4V0 830 30
5 591P-63415852-P00-U4V0 1580 30
V 4Q; Điện áp 500/690V±10%
1 590P-73412560-P00-U4V0 1250 60
2 590P-73416060-P00-U4V0 1600 60
3 590P-73419560-P00-U4V0 1950 60
4 590P-734220H0-P00-U4V0 2200 60
5 590P-734270H0-P00-U4V0 2700 60
VI 2Q; Điện áp 500/690V±10%
1 590P-73412560-P00-U4V0 1250 60
2 590P-73416060-P00-U4V0 1600 60
3 590P-73419560-P00-U4V0 1950 60
4 590P-734220H0-P00-U4V0 2200 60
5 590P-734270H0-P00-U4V0 2700 60